TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 - PHẦN 6


1.ズボン Quần dài
2.住む すむ Sinh sống
3.スリッパ Dép đi trong nhà
4.する Làm
5.座る すわる Ngồi
6. Chiều cao,cái lưng
7.生徒 せいと Học sinh
8.セータ Áo len
9.せっけん Xà bông
10.    背広 せびろ Bộ comle,
11.    狭い せまい Hẹp
12.    ゼロ Số 0
13.    せん Một ngàn
14.    先月 せんげつ Tháng trước
15.    先週 せんしゅう Tuần trước
16.    先生 せんせい Giáo viên
17.    洗濯 せんたく Giặt đồ
18.    全部 ぜんぶ Tất cả
19.    掃除 そうじする Lau chùi,dọn dẹp
20.    そうして/そして     
21.    そこ Chỗ đó
22.    そちら Nơi đó
23.    そっち Nơi đó
24.    そと Bên ngoài
25.    その Đó
26.    そば Bên cạnh
27.    そら Bầu trời
28.    それ Cái đó
29.    それから Sau đó
30.    それでは Vậy thì
31.    大学 だいがく Đại học
32.    大使館 たいしかん Đại sứ quán
33.    大丈夫 だいじょうぶ Ko vấn đề gì
34.    大好き だいすき Rất thích
35.    大切 たいせつ Quan trọng
36.    台所 だいどころ Nhà bếp
37.    たいへん Vất vả
38.    高い たかい Cao ,đắc
39.    たくさん Nhiều
40.    タクシー Taxi
41.    出す だす Lấy ra
42.    立つ たつ Đứng dậy
43.    たて Xây dựng
44.    建物 たてもの Tòa nhà
45.    楽しい たのしい Vui vẻ
46.    頼む たのむ Nhờ vả
47.    たばこ Thuốc lá
48.    たぶん Có lẽ
49.    食べ物 たべもの Món ăn
50.    食べる たべる Ăn
51.    たまご Trứng
52.    だれ Ai
53.    だれか Ai vậy
54.    誕生日 たんじょうび Sinh nhật
55.    だんだん Dần dần
56.    小さい ちいさい Nhỏ ,bé
57.    近い ちかい Gần
58.    違う ちがう Khác ,sai
59.    近く ちかく Gần
60.    地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
61.    地図 ちず Bản đồ
62.    茶色 ちゃいろ Màu nâu
63.    ちゃわん Cái chén
64.    ちょうど Vừa đúng ,vừa chuẩn
       65.    ちょっと Một chút
------------------------------------------------------------

-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語