TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 - PHẦN 5

1.先 さき Trước
2.咲く さく Nở ,hoa nở
3.作文 さくぶん Bài văn,tập làm văn
4.差す さす Giương ,giơ tay
5.雑誌 ざっし Tạp chí
6.砂糖 さとう Đường
7.寒い さむい Lạnh
8.さ来年 さらいねん Năm tới
9.三 さん Số 3
10.
散歩 さんぽする Đi dạo
11.
四 し / よん Số 4
12.
塩 しお Muối
13.
しかし Nhưng
14.
時間 じかん Thời gian
15.
仕事 しごと Công việc
16.
辞書 じしょ Từ điển
17.
静か しずか Yên lặng
18.
下 した Dưới
19.
七 しち / なな Số 7
20.
質問 しつもん Câu hỏi
21.
自転車 じてんしゃ Xe đạp
22.
自動車 じどうしゃ Xe hơi
23.
死ぬ しぬ Chết
24.
字引 じびき Từ điển
25.
自分 じぶん Tự mình
26.
閉まる しまる Đóng ,bị
đóng
27.
閉める しめる Đóng lại
28.
締める しめる Buộc ,trói
29.
じゃ/じゃあ Vậy thì
30.
写真 しゃしん Tấm hình
31.
シャツ Áo sơ mi
32.
シャワー Tắm vòi sen
33.
十 じゅう とお Mười
34.
授業 じゅぎょう Giờ học
35.
宿題 しゅくだい Bài tập
36.
上手 じょうず Giỏi
37.
丈夫 じょうぶ Chắc chắn
38.
しょうゆ Xì dầu
39.
食堂 しょくどう Nhà ăn
40.
知る しる Biết
41.
白 しろ Màu trắng
42.
白い しろい Màu trắng
43.
新聞 しんぶん Tờ báo
44.
水曜日 すいようび Thứ 4
45.
吸う すう Hút ,hít
46.
スカート Cái váy
47.
好き すき Thích
48.
少ない すくない Một ít ,một
chút
49.
すぐに Ngay lập tức
50.
少し すこし Một chút
51.
涼しい すずしい Mát mẻ
52.
ストーブ Lò sưởi
53.
スプーン Cái muỗng
54.
スポーツ Thể thao--------------------------------------
-------
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,