TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Phòng khách リビングルーム
リビングルーム
ribingu ruumu
Phòng khách
2. ソファー(sofaa): ghế bành
3. ロッキングチェア(rokkingu chea): ghế bập bênh
4. 椅子, いす(いす, いすisu): ghế đẩu
5. 本棚(ほんだなhondana): kệ (sách)6. 棚(たなtana): kệ
7. ソファー(sofaa): ghế sô pha
クッション(kusshon): miếng đệm ghế
8. 花瓶(かびんkabin): bình hoa
9. 灰皿(はいざら haizara): gạt tàn thuốc
10. たばこ (tabako): thuốc lá
煙(けむり kemuri): khói
11. 葉巻き (は まき ha maki): xì gà
12. パイプ(paipu): tẩu thuốc
13. 暖炉(だんろdanro): lò sưởi
14. 薪(まき maki): củi
15. 敷物, ラグ(しきもの, ラグshikimono, ragu): tấm trải sàn
16. カーペット (kaapetto): thảm
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,