TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ - NHÀ いえ




いえ
ie
Nhà
1. (いえie): nhà
屋根(やねyane):mái nhà
2. (にわniwa):vườn


3. 芝刈り機(しばかりき shibakariki):máy cắt cỏ
4.ドア, (どあ, doa, to):cửa
5.ドアノブ、取っ手(どあ のぶ、とってdoa nobu, totte):tay
nắm cửa
6. 鍵穴(かぎあなkagiana):lỗ khoá
7. キー, (きー, かぎkii, kagi):khoá
8. キーホルダー(kii horudaa): móc khoá
9. , 南京錠(かぎ、なんきんじょう kagi, nankinjoo): ổ khoá
10. , 蝶番(かなめ, ちょうつがいkaname, chootsugai):bản lề
11. エアコン(eakon):máy điều hoà không khí


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語