TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Nhà bếp 2 だいどころ
キッチン, 台所
キッチン、だいどころ
kicchin, daidokoro
Nhà bếp 2
2. フライパン(furaipan): chảo
3. 箆(へら hera): cái xạn
4. 盆(bon): mâm
5. やかん(yakan): ấm nước6. 茶(ちゃcha): trà
7. ナイフ(naifu): dao
8. まな板(まないたmanaita): thớt
9. 泡立て器 あわだてき awadate utsuwa): cái đánh trứng
10. 麺棒(めんぼう menbou): trục cán bột
生地(きじkiji) bột áo
11. エプロン(epuron): tạp dề
汚れ, しみ(よごれ, しみyogore, shimi): vết bẩn
12. 卸し金(おろしがねoroshi gane): dụng cụ bào
13. 水切り (みずきり mizukiri): đồ đựng làm ráo nước
14.こし器(こし き koshi ki): dụng cụ rây (lọc)
15. 計量カップ(けいりょう かっぷkeiryou kappu): tách đo
lường16. 計量スプーン(けいりょう すぷーんkeiryou supuun):
muỗng đo lường
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,