Ngữ pháp tham khảo N3
- Ngữ pháp tham khảo N3
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ふりをする(~furi wo suru)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: てほしい/ ~てもらいたい
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ~がる/ ~がって/ ~がらないで
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: なんか(~nanka)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: くせに(~kuse ni)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: わりには(~wari ni wa)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にとって(~ni totte)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: としたら(~to shitara)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしても(~ni shite mo)
- Ngữ pháp tiếng Nhật N3: にしては (~ni shite wa)
- Ngữ Pháp tiếng Nhật N3 ~として
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,
Các bài liên quan
- ĐỘNG TỪ I,ĐỘNG TỪ II,ĐỘNG TỪ III,KANJI,NGỮ PHÁP N3,NGỮ PHÁP N4,NGỮ PHÁP N5,THAM KHẢO,TÍNH TỪ い,TÍNH TỪ な,TỪ VỰNG N3,TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N5
Labels:
NGỮ PHÁP N3
About "Administrator"

TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online