Từ điển Hán tự (Kanji)

Hãy click vào chữ mình muốn học.
一 : NHẤT
丁 : ĐINH
下 : HẠ
  1. Phần 1
  2. Phần 2
  3. Phần 3
  1. Phần 1
  2. Phần 2
  3. Phần 3
不 : BẤT
  1. Phần 1    Phần 2    Phần 3   Phần 4  Phần 5
  2. Phần 6    Phần 7  Phần 8  Phần 9  Phần 10
可 : KHẢ
  1.  Phần 1
  2.  Phần 2
正 : CHÍNH    Phần 1   Phần 2  Phần 3
丙 : BÍNH
平 : BÌNH  Phần 1    Phần 2    Phần 3
民 : DÂN  Phần 1       Phần 2        Phần 3
丕 : PHI
再 : TÁI       Phần 1    Phần 2
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語