Vài từ vựng thường dùng tại Nhật (phần 1)

Từ vựng: Hán Việt: Hiragana: Từ vựng tiếng Việt
1 水道 : thủy đạo : すいどう : nước máy
2 蛇口 : xà khẩu : じゃぐち : vòi nước
3 水道の蛇口をひねる : thủy đạo xà khẩu : すいどうのじゃぐちをひねる : vặn vòi nước
4 水が凍る : thủy đông : みずがこおる : nước đóng băng


5 氷になる : băng : こおりになる : thành nước đá
6 冷凍して保存する : lãnh đông bảo tồn : れいとうしてほぞんする : bảo quản lạnh
7 残り物 : tàn vật : のこりもの : đồ còn lại
8 暖める : noãn : あたためる : hâm nóng
9 ビールを冷やす : lãnh : ビールをひやす : làm lạnh bia
10 ビールが冷えている : lãnh : ビールがひえている : bia lạnh
11 エアコンのリモコン : : : cái điều khiển máy lạnh
12 スイッチ : : : công tắc
13 電源を入れる : điện nguyên nhập : でんげんをいれる : bật điền (nguồn)
14 電源を切る : điện nguyên thiết : でんげんをきる : tắt điện (nguồn)
15 絨毯を敷く : nhung thảm phu : じゅうたんをしく : trải thảm
16 部屋を暖める : bộ ốc noãn : へやをあたためる : làm nóng phòng
17 暖房をつける : noãn phòng : だんぼうをつける : bật lò sưởi
18 クーラーが効いている : hiệu : クーラーがきいている : máy lạnh đang hoạt động
19 冷房が効いている : lãnh phòng : れいぼうが効いている : máy lạnh đang hoạt động
20 日当たりがいい : nhật đương : ひあたりがいい : có ánh nắng chiếu vào
21 日当たりが悪い : nhật đương ác : ひあたりがわるい : không có ánh nắng chiếu vào
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語