TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Anh Tiếng Việt
1 テーブル table bàn
2 ベッドサイドテーブル night table bàn (thường chịu 2 chân)
3 ダイニングテーブル dining room table bàn ăn
4 調理台 ちょうりだい counter bàn bếp, tủ bếp
5 コーヒーテーブル coffee table bàn cà phê
6 勉強机 べんきょうづくえ desk bàn học
7 おむつ交換台 おむつこうかんだい changing table Bàn thay tã(cho em bé)
8 流し台 ながしだい sink bồn rửa chén
9 ゆりかご cradle cái nôi
10 タオルかけ towel rack đồ mámg khăn
11 イス chair ghế
12 ひじかけ椅子 ひじかけいす armchair ghế bành
13 べッド bed giường
14 二段ベッド にだいベッド bunk bed Giường tầng
15 壁紙 かべがみ wallpaper hình nền
16 ウォールユニット wall unit kệ áp tường
17 本棚 ほんだな bookcase kệ sách
18 たな shelf Kệ, ngăn, giá
19 暖炉 だんろ fireplace lò sưởi
20 カーテン curtain màn
21 すだれ bamboo blind màn bằng tre
22 ブラインド blind màn sáo (cửa sổ)
23 マットレス mattress nệm
24 たんす chest of drawers ngăn kéo
1 テーブル table bàn
2 ベッドサイドテーブル night table bàn (thường chịu 2 chân)
3 ダイニングテーブル dining room table bàn ăn
4 調理台 ちょうりだい counter bàn bếp, tủ bếp
5 コーヒーテーブル coffee table bàn cà phê
6 勉強机 べんきょうづくえ desk bàn học
7 おむつ交換台 おむつこうかんだい changing table Bàn thay tã(cho em bé)
8 流し台 ながしだい sink bồn rửa chén
9 ゆりかご cradle cái nôi
10 タオルかけ towel rack đồ mámg khăn
11 イス chair ghế
12 ひじかけ椅子 ひじかけいす armchair ghế bành
13 べッド bed giường
14 二段ベッド にだいベッド bunk bed Giường tầng
15 壁紙 かべがみ wallpaper hình nền
16 ウォールユニット wall unit kệ áp tường
17 本棚 ほんだな bookcase kệ sách
18 たな shelf Kệ, ngăn, giá
19 暖炉 だんろ fireplace lò sưởi
20 カーテン curtain màn
21 すだれ bamboo blind màn bằng tre
22 ブラインド blind màn sáo (cửa sổ)
23 マットレス mattress nệm
24 たんす chest of drawers ngăn kéo
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,