Cùng học từ vựng tiếng Nhật qua tên các loài chim.


Cùng học từ vựng tiếng Nhật qua tên các loài chim.

隼(はやぶさ) Hán Việt:chuẩn
Chim Cắt

鷲(わし)Hán Việt:thứu
Con đại bàng

梟(ふくろう)Hán Việt:kiêu
Chim cú mèo

クジャク
Con công

フラミンゴ
Chim hồng hạc

鶴(つる) Hán việt:hạc
Con hạc

鷺(さぎ) Hán việt:lộ
Con Diệc

コウノトリ
Con cò

キツツキ
Chim gõ kiến

白鳥 Hán việt: bạch điểu
Thiên Nga

オウム
Chim vẹt

雀(すずめ) Hán việt:tước
Chim sẻ

ハゲタカ
Chim ó

鵞鳥
(がちょう)
Con Ngỗng

七面鳥 Hán việt: thất diện điểu
(しちめんちょう)
Gà tây

あひる
Con vịt

カラス
Con quạ

鳥(とり)かご
Lồng chim

鳩(はと) Hán việt: cưu
Chim bồ câu

ベンギン
Chim cánh cụt
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語