Cùng học từ vựng tiếng Nhật qua tên các loài chim.

隼(はやぶさ) Hán Việt:chuẩn
Chim Cắt
鷲(わし)Hán Việt:thứu
Con đại bàng
梟(ふくろう)Hán Việt:kiêu
Chim cú mèo
クジャク
Con công
フラミンゴ
Chim hồng hạc
鶴(つる) Hán việt:hạc
Con hạc
鷺(さぎ) Hán việt:lộ
Con Diệc
コウノトリ
Con cò
キツツキ
Chim gõ kiến
白鳥 Hán việt: bạch điểu
Thiên Nga
オウム
Chim vẹt
雀(すずめ) Hán việt:tước
Chim sẻ
ハゲタカ
Chim ó
鵞鳥
(がちょう)
Con Ngỗng
七面鳥 Hán việt: thất diện điểu
(しちめんちょう)
Gà tây
あひる
Con vịt
カラス
Con quạ
鳥(とり)かご
Lồng chim
鳩(はと) Hán việt: cưu
Chim bồ câu
ベンギン
Chim cánh cụt
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,