Japanese Lesson 2
1 | コンピュータ | computer | |
2 | ソファ | sofa | |
3 | テレビ | television | |
4 | テーブル | table | |
5 | ドア | door | |
6 | ベッド | bed | |
7 | レンジ | cooker/stove | |
8 | 冷蔵庫 | fridge | |
9 | 戸棚 | cupboard | |
10 | 椅子 | chair | |
11 | 窓 | window | |
12 | 電話 | telephone |
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,
1 | コンピュータ | computer | |
2 | ソファ | sofa | |
3 | テレビ | television | |
4 | テーブル | table | |
5 | ドア | door | |
6 | ベッド | bed | |
7 | レンジ | cooker/stove | |
8 | 冷蔵庫 | fridge | |
9 | 戸棚 | cupboard | |
10 | 椅子 | chair | |
11 | 窓 | window | |
12 | 電話 | telephone |
từ điển tiếng nhật
tiếng nhật giao tiếp hàng ngày
tiếng nhật giao tiếp trong nhà hàng
các câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản
tiếng nhật cơ bản
tiếng nhật giao tiếp cơ bản bài 1
sach tieng nhat giao tiep
sách giao tiếp tiếng nhật cơ bản
bảng chữ cái tiếng nhật
học tiếng nhật
tiếng nhật online