Chữ Kế (計)
1 | 計る | はかる | kế | [vt] biện pháp | |
2 | 取り計らう | とりはからう | thủ kế | [vt] quản lý, sắp xếp | |
3 | 計算 | けいさん | kế toán | [sv] tính toán | |
4 | 合計 | ごうけい | hợp kế | [sv] tổng số, tăng lên | |
5 | 会計 | かいけい | hội kế | kế toán | |
6 | 計画 | けいかく | kế hoạch | [sv] kế hoạch | |
7 | 行動計画 | こうどうけいかく | hành động kế hoạch | kế hoạch hành động | |
8 | 計量 | けいりょう | kế lượng | [sv] biện pháp | |
9 | 計器 | けいき | kế khí | mét, đo, dụng cụ | |
10 | 設計 | せっけい | thiết kế | [sv] thiết kế, kế hoạch | |
11 | 設計図 | せっけいず | thiết kế đồ | kế hoạch, kế hoạch chi tiết | |
12 | 時計 | とけい | thời kế | đồng hồ, đồng hồ | |
13 | 家計 | かけい | gia kế | ngân sách gia đình |
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,