Chữ Kế (計)

1 計る はかる kế
[vt] biện pháp
2 取り計らう とりはからう thủ kế
[vt] quản lý, sắp xếp
3 計算 けいさん kế toán
[sv] tính toán
4 合計 ごうけい hợp kế
[sv] tổng số, tăng lên
5 会計 かいけい hội kế
kế toán
6 計画 けいかく kế hoạch
[sv] kế hoạch
7 行動計画 こうどうけいかく hành động kế hoạch
kế hoạch hành động
8 計量 けいりょう kế lượng
[sv] biện pháp
9 計器 けいき kế khí
mét, đo, dụng cụ
10 設計 せっけい thiết kế
[sv] thiết kế, kế hoạch
11 設計図 せっけいず thiết kế đồ
kế hoạch, kế hoạch chi tiết
12 時計 とけい thời kế
đồng hồ, đồng hồ
13 家計 かけい gia kế
ngân sách gia đình

NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語